Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 2599 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cánh nửa cánh phấn cánh quân cánh quạt
cánh quạt gió cánh sẻ cánh sen cánh sinh
cánh tay cánh thẳng cánh trả cánh vảy
cáo cáo bạch cáo bịnh cáo biệt
cáo cấp cáo chung cáo già cáo giác
cáo hồi cáo hưu cáo lão cáo lỗi
cáo lui cáo mật cáo phó cáo tạ
cáo từ cáo tội cáo thị cáo trạng
cáo tri cáp cáp treo cát
cát đằng cát bá cát cánh cát cứ
cát căn cát hung cát két cát nhật
cát táng cát tuyến cát tường cát vần
cáu cáu bẩn cáu bẳn cáu cặn
cáu ghét cáu kỉnh cáu sườn cáu tiết
cáy câm câm họng câm mồm
cân cân đai cân đĩa cân đối
cân đo cân bàn cân bằng cân hơi
cân kẹo cân lực cân móc hàm cân não
cân nặng cân nhắc cân quắc cân ta
cân tây cân thiên bình cân thư cân trẻ em
cân xứng câng câng câng câu
câu đầu câu đố câu đối câu cú
câu chấp câu chuyện câu dầm câu giam
câu hỏi câu kéo câu kết câu lạc bộ
câu liêm câu lưu câu nói câu nệ
câu rê câu rút câu thúc câu vắt
cây cây bông cây bút cây còi
cây cỏ cây cối cây dù cây nêu
cây nến cây nước cây số cây thịt
cây viết cây xanh cây xăng cãi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.